Tìm thấy:
|
1.
40 câu đố vui tiếng Anh
/ Nguyễn Thái Ân
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009
.- 56tr. : tranh màu ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu 40 câu đố vui về đồ vật, loài vật bằng tiếng Anh cho các em từ tiểu học đến trung học cơ sở / 12000đ
1. Đồ đạc. 2. Động vật. 3. Đố vui. 4. Câu đố. 5. Tiếng Anh.
I. Nguyễn Thái Ân.
428 NTÂ.4C 2009
|
ĐKCB:
TN.03189
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.03190
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Ai thông minh hơn?
. T.4
: Cuộc chiến trí tuệ
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000
.- 80tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Tủ sách rèn trí thông minh)
Tóm tắt: Những tình huống, câu đố và các bài toán về nhiều lĩnh vực để khám phá và rèn luyện trí thông minh của trẻ em / 3800đ
1. Bài tập. 2. Câu đố. 3. Khoa học thường thức.
001 .AT 2000
|
ĐKCB:
TN.01489
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01490
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01491
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01491TN.01492
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Ai thông minh hơn?
. T.3
: Công viên vũ trụ
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000
.- 80tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Tủ sách rèn trí thông minh)
Tóm tắt: Những tình huống, câu đố và các bài toán về nhiều lĩnh vực để khám phá và rèn luyện trí thông minh của trẻ em / 3800đ
1. Bài tập. 2. Câu đố. 3. Khoa học thường thức.
001 .AT 2000
|
ĐKCB:
TN.01484
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01485
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01486
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01487
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01488
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Ai thông minh hơn?
. T.2
: Ai về đích trước
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000
.- 80tr. ; 20cm .- (Tủ sách rèn trí thông minh)
Tóm tắt: Gồm những tình huống, câu đố và các bài toán về nhiều lĩnh vực để khám phá và rèn luyện trí thông minh của trẻ em. / 3800đ
1. Bài tập. 2. Câu đố. 3. Khoa học thường thức.
001 .AT 2000
|
ĐKCB:
TN.01479
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01480
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01481
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01482
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01483
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Ai thông minh hơn?
. T.1
: Thử thách đầu tiên
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000
.- 80tr. ; 20cm .- (Tủ sách rèn trí thông minh)
Tóm tắt: Gồm những tình huống, câu đố và các bài toán về nhiều lĩnh vực để khám phá và rèn luyện trí thông minh của trẻ em / 3800đ
1. Bài tập. 2. Câu đố. 3. Khoa học thường thức.
001 .AT 2000
|
ĐKCB:
TN.01474
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01475
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01476
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01477
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01478
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|