321. BÙI THỊ MINH THẢO
Unit 6: Community Services/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
322. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Unit 5: Food and Drinks: Lesson 1.1: Vocabulary & Listening / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
323. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Unit 4: Community Services: Lesson 1.1: Vocabulary & Reading / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
324. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Unit 2: Health: Lesson 2.1: Vocabulary & Listening / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
325. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Unit 1: Free time: Lesson 3.1: Listening & reading / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
326. PHẠM THỊ KIỀU ANH
Unit 8: My friends and i: Lesson 3 - Page 112/ Phạm Thị Kiều Anh: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2023
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
327. PHẠM THỊ KIỀU ANH
Unit 7: Toys: Review and practice / Phạm Thị Kiều Anh: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
328. MAI THỊ CẨM VÂN
Unit 10 - When will sports day be?: Lesson 2- Part 4,5,6/ Mai Thị cẩm Vân: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2023
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
329. MAI THỊ CẨM VÂN
Unit 5: Getting around: lesson 2.1/ Mai Thị cẩm Vân: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2023
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
330. NGUYỄN THỊ BÍCH HẢO
Theme 6: Time/ Nguyễn Thị Bích Hảo: biên soạn; TH BÌNH THUẬN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
331. NGUYỄN THỊ THU THÚY
Unit 1: My friends/ Nguyễn Thị Thu Thúy: biên soạn; TH BÌNH THUẬN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
332. HUỲNH LÊ THANH HÒA
Tiếng Anh 11/ Hoàng văn Vân tổng chủ biên; Vũ hải Hà c.b; Chu Quang Bình,....- Giáo dục Việt Nam,
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
333. PHẠM NGỌC KIÊN
GA vietbio Tiếng Anh: Unit 1/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;
334. PHẠM NGỌC KIÊN
GA vietbio tiếng anh: unit 4/ Phạm Ngọc Kiên: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;
335. PHẠM NGỌC KIÊN
GA vietbio Tiếng Anh: unit 13/ Phạm Ngọc Kiên: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
336. PHẠM NGỌC KIÊN
GA vietbio Tiếng Anh: unit 8/ Phạm Ngọc Kiên: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
337. PHẠM NGỌC KIÊN
GA vietbio Tiếng Anh: unit 11/ Phạm Ngọc Kiên: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
338. PHẠM NGỌC KIÊN
GA vietbio Tiếng Anh: unit 16/ Phạm Ngọc Kiên: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;